FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Barco

23.12.1992(31) 184cm 78Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB36
SW37
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
42
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17