FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Sorloth

5.12.1995(28) 194cm 90Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM57
CM51
CDM41
RM58
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
53
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
72
Chuyền dài
45
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13