FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Burdenski

23.9.1991(33) 186cm 67Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM49
RM50
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
41
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16