FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW25
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
38
Tăng tốc
28
Tốc độ
36
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
15
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
39
TM đổ người
56
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51