FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jannik Bandowski

30.3.1994(30) 189cm 81Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM58
RM59
RB61
RWB60
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19