FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Gogic

13.4.1994(30) 185cm 83Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM52
RM49
RB49
RWB49
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13