FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marios Oikonomou

6.10.1992(31) 189cm 85Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM62
RM46
RB61
RWB58
CB67
SW67
GK14
Sức mạnh
78
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
19
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
68
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
28
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8