FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caleb Calvert

22.10.1996(28) 188cm 73Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM38
RM48
RB38
RWB39
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
29
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
24
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
48
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14