FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caleb Stanko

26.7.1993(31) 180cm 81Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM56
RM51
RB53
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15