FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Godfrey Oboabona

16.8.1990(34) 186cm 79Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM60
RM52
RB60
RWB59
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
27
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13