FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Vajushi

3.12.1991(32) 181cm 70Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM40
RM58
RB42
RWB45
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
33
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18