FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Tanner

27.10.1994(30) 172cm 71Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM45
RM58
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
76
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14