FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tariqe Fosu

5.11.1995(29) 170cm 67Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM42
RM57
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
57
Tăng tốc
81
Tốc độ
73
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
33
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12