FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Pele

25.3.1992(32) 169cm 65Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM47
RM62
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17