FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Cooper

3.2.1995(29) 193cm 85Kg
ST43
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM56
RM45
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15