FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Sadiku

27.5.1991(32) 185cm 80Kg
ST59
RW55
CF58
RF58
CAM54
CM49
CDM42
RM53
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11