FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Mitchell

24.11.1994(29) 182cm 86Kg
ST30
RW33
CF33
RF33
CAM37
CM37
CDM34
RM34
RB29
RWB30
CB30
SW30
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
59
Tốc độ
39
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
39
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
15
Chuyền dài
43
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
58
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60