FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson Plata

8.11.1990(34) 173cm 65Kg
ST66
RW66
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM48
RM64
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
67
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17