FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morales

23.7.1987(36) 180cm 70Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM65
CDM57
RM70
RB59
RWB61
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
89
Tốc độ
82
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
38
Rê bóng
77
Giữ bóng
69
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
49
Sút xa
77
Vô-lê
53
Sút xoáy
73
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13