FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ted Smith

18.1.1996(28) 185cm 76Kg
ST21
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB22
SW21
GK55
Sức mạnh
36
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
37
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
14
Chuyền dài
30
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60