FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregor Zabret

18.8.1995(29) 187cm 80Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
51
TM đổ người
62
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
61