FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Anor

24.1.1994(30) 175cm 65Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM54
RM69
RB54
RWB57
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
76
Giữ bóng
72
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
71
Vô-lê
41
Sút xoáy
69
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11