FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Payne

25.10.1994(30) 169cm 60Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM43
RM60
RB43
RWB46
CB34
SW35
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
29
Sút xa
64
Vô-lê
49
Sút xoáy
65
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16