FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wendell

20.7.1993(30) 176cm 71Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM68
CDM69
RM70
RB71
RWB72
CB69
SW68
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
33
Sút xoáy
62
Đá phạt
72
Penalty
43
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19