FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Fatau

24.12.1992(31) 178cm 75Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM61
RM54
RB60
RWB60
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14