FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Browne

15.4.1995(29) 173cm 71Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM62
RM62
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19