FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Sakhi

7.6.1996(28) 173cm 68Kg
ST51
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM54
RM58
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
29
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14