FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Shephard

22.11.1994(29) 178cm 67Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM51
RM47
RB55
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13