FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro

27.10.1992(32) 168cm 59Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM42
RM64
RB46
RWB49
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
29
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16