FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Gouaida

15.5.1993(31) 178cm 72Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM44
RM61
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21