FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wallace

14.10.1994(30) 191cm 85Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM63
RM47
RB63
RWB60
CB69
SW70
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
40
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
65
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
73
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16