FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anwar El Ghazi

3.5.1995(29) 189cm 90Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM59
CDM46
RM66
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
76
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
74
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16