FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Gyamerah

18.6.1995(29) 184cm 77Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM54
RB59
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
26
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16