FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinicius

7.3.1993(31) 183cm 82Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM58
RM58
RB60
RWB61
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
37
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11