FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Politano

3.8.1993(31) 171cm 65Kg
ST62
RW70
CF67
RF67
CAM68
CM61
CDM45
RM69
RB45
RWB50
CB33
SW32
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
38
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
17
Rê bóng
78
Giữ bóng
72
Kèm người
12
Tranh bóng
18
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16