FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Spalvis

27.7.1994(30) 189cm 78Kg
ST65
RW59
CF63
RF63
CAM60
CM55
CDM45
RM58
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
72
Kèm người
13
Tranh bóng
29
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14