FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Bruhn

17.2.1994(30) 178cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15