FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Kwang Jin

4.6.1987(37) 172cm 66Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM50
RM53
RB54
RWB54
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19