FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sangalli

7.2.1992(32) 179cm 66Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM52
RM63
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
41
Penalty
68
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17