FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrej Kramaric

19.6.1991(32) 177cm 73Kg
ST73
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM64
CDM49
RM71
RB49
RWB52
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
29
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
75
Chuyền dài
51
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
72
Vô-lê
73
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
79
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
59
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20