FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Brozovic

16.11.1992(31) 181cm 68Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM70
RM71
RB68
RWB69
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
60
Chuyền dài
77
Lực sút
70
Đánh đầu
58
Sút xa
71
Vô-lê
63
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13