FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvas Powell

18.7.1994(30) 182cm 75Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM59
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
83
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15