FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angus Gunn

22.1.1996(28) 196cm 77Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM32
CM32
CDM30
RM31
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
59
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
39
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64