FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Bytyqi

15.1.1995(29) 185cm 82Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM48
RM56
RB46
RWB47
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
37
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
46
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18