FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Randall

21.10.1995(29) 180cm 76Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM53
RM51
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
27
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17