FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Andersen

6.12.1992(31) 178cm 75Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM57
RM59
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19