FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Ballas

8.1.1993(31) 196cm 94Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM58
RM42
RB54
RWB51
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
90
Thể lực
37
Tăng tốc
29
Tốc độ
38
Nhảy
38
Khéo léo
37
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
71
Sút xa
24
Vô-lê
36
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13