FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Mwene

29.1.1994(30) 170cm 66Kg
ST44
RW53
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM59
RM55
RB62
RWB63
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
32
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12