FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joni Kauko

12.7.1990(33) 187cm 84Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM61
RM52
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16