FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Williams

25.1.1988(36) 185cm 77Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM49
RM57
RB50
RWB52
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14